14. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 6dm3 8cm3 = … dm3 b) 4,5m3 = … dm3
c) 5628dm3 = …m3 d) 4m3 9dm3 =... m3
câu 13.
a, 6dm3 8cm3 =....... dam b, 6m2 8dm2 =.......m2
c, 86,2m2 =......dam2 d, 4tạ 9kg = .....tạ
câu 14.
a, 6dm3 8cm3 =......dm3m b, 4,5m3 = .......dm3
c, 5628dm3 =.........m3 d, 4m3 9dm3 =.........m3
Câu 14:
b: 4500
c: 5,628
d: 4,009
Viết số hoặc số thập phân thích hợp vào chỗ chấm :
a) 3,5 dm3 =..........................cm3
b) 7 dm3 8 cm3 =..........................dm3
c) 2,75 m3 =............................dm3
a)viết số thích hợp vào chỗ chấm
7dm3 =..........cm3
19dm3 4cm3=..........cm3
8m3 19dm3=.......dm3
2m3 9dm3=........cm3
5,7m3=.....dm3
1250=......cm3
800m3=.........m3
600000cm3=..........m3
3,02m3=...........m3................dm3
15,9dm3=......dm3.................cm3
b)viết thành số thập phân
4m3 200dm3=.........
12m3 38dm3=..........
5dm3 18cm3=............
200dm3=.................
7dm3 =7000cm3
19dm3 4cm3=19004cm3
8m3 19dm3=8019dm3
2m3 9dm3=2009000cm3
5,7m3=5700dm3
1250=1250cm3
800m3=800000dm3
600000cm3=6m3
3,02m3=3m3 20dm3
15,9dm3=15dm3 900cm3
b)viết thành số thập phân
4m3 200dm3=4,2m3
12m3 38dm3=12,038m3
5dm3 18cm3 = 5,018dm3
200dm3 = 0,2m3
a)viết số thích hợp vào chỗ chấm
7dm3 =..........cm3
19dm3 4cm3=..........cm3
8m3 19dm3=.......dm3
2m3 9dm3=........cm3
5,7m3=.....dm3
1250=......cm3
800m3=.........m3
600000cm3=..........m3
3,02m3=...........m3................dm3
15,9dm3=......dm3.................cm3
b)viết thành số thập phân
4m3 200dm3=.........
12m3 38dm3=..........
5dm3 18cm3=............
200dm3=.................
: Điền số thích hợp viết vào chỗ chấm:
a) 2m 3 = ……………lít | b) 11,7 m3 = ................... dm3 |
c) 35 lít = ………….cm3 | d) 6/5 dm3 = …………….cm3 |
: Điền số thích hợp viết vào chỗ chấm:
a) 2m 3 = 2000 lít | b) 11,7 m3 = 11700 dm3 |
c) 35 lít = 35000 cm3 | d) 6/5 dm3 =1200 cm3 |
2.Viết số thích hợp vào chỗ chấm
9 m3 12 dm3 = ......... m3 35 cm3 = ......dm3
32dm3 = ...... m3 1,235 m3 = ......dm3
9 m3 12 dm3 = ..9,012....... m3 35 cm3 = ...0,035...dm3
32dm3 = ..0,032.... m3 1,235 m3 = .1235.....dm3
2.Viết số thích hợp vào chỗ chấm
9 m3 12 dm3 = ...9,012...... m3 35 cm3 = ...0,035...dm3
32dm3 = ..0,032.... m3 1,235 m3 = ..1235....dm3
viết số thích hợp vào chỗ chấm
a)123456,789 dm3=...m3...dm3...cm3
b)763 m3 45dm3 9cm3=...m3...dm3...cm3...mm3
a . bằng 123 m3 456 dm3 789cm3
b. bằng 763 m3 45dm3 9 cm3 và 0 mm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm : a) 3 m 3 4 d m 3 = . . . . . . . . . . . m 3
b) 1 3 5 m 2 = . . . . . . . . . . . d m 2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
A. 570 dm 3 = ……. m 3
B. 97058 cm 3 = ……... dm 3 ……….. cm 3